Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiền tệ



noun
currency

[tiền tệ]
currency
Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông là đô la Hồng Kông
The monetary/currency unit of Hong Kong is the Hong Kong dollar
Tiền tệ chính thức
Legal currency; Legal tender
Thị trường tiền tệ
Money/currency market
Gây ra tình trạng lạm phát tiền tệ
To inflate the currency
monetary
Hệ thống tiền tệ châu Âu
European monetary system


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.