|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trò hề
noun farce
| [trò hề] | | | farce; buffoonery; antics | | | Làm trò hề | | To play/perform one's antics; to play the fool; to play the buffoon | | | Biến thành trò hề | | To become farcical; To turn into a farce | | | Đời chẳng qua là một trò đùa / trò hề dai | | Life is one big joke/farce |
|
|
|
|