Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trễ



adj
late, tardy
verb
to sagg

[trễ]
late; tardy
Chúng tôi xin lỗi về việc chuyến bay 906 đến trễ
We apologize for the late arrival of flight 906
Đến trễ 10 phút
To arrive 10 minutes late
Trễ hai tiếng, hơi quá đáng đấy!
Two hours late, that's a bit much!
overdue
Đứa bé sinh trễ hai tuần
The baby was two weeks late/overdue
slow
Đồng hồ tôi trễ hai phút
My watch is two minutes slow
to sag



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.