| [trở ngại] |
| | barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment |
| | Gặp trở ngại |
| To meet an obstacle; To come up against an obstacle |
| | Những trở ngại trên bước đường cải cách |
| Roadblocks in the path of reform |
| | Trở ngại chính ở đây là ông thứ trưởng |
| The main obstacle was the deputy minister |
| | Mắt mù không phải là trở ngại cho nghề dạy học |
| Being blind is no obstacle/impediment to a teaching career |