| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| trang bị 
 
 
 
  verb 
  to equip 
 
 |  | [trang bị] |  |  |  | to equip |  |  |  | 'Crash truck'là loại xe được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người bị tai nạn máy bay |  |  | 'Crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash |  |  |  | Máy bay chiến đấu của họ được trang bị công nghệ tối tân |  |  | Their fighter plane is equipped with the latest technology |  |  |  | gear; equipment | 
 
 
 |  |  
		|  |  |