Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung lập



adj
neutralist

[trung lập]
neutral
Lãnh thổ trung lập
Neutral territory
Giữ thái độ trung lập
To remain neutral; to sit on the fence; to occupy the middle ground



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.