|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuần tra
verb to go on a patrol
| [tuần tra] | | | to go the rounds; to be on patrol; to patrol | | | Tuần tra trong rừng | | To patrol the forest | | | Biên giới được tuần tra nghiêm ngặt | | The border is heavily patrolled | | | Nhân viên tuần tra | | Patrolman; patrolwoman | | | Trưởng toán tuần tra | | Patrol leader |
|
|
|
|