| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| vâng lời 
 
 
 
  verb 
  to obey, to comply with 
 
 |  | [vâng lời] |  |  |  | to obey |  |  |  | Nó luôn vâng lời mẹ |  |  | He always obeyed his mother |  |  |  | Họ vâng lời tôi răm rắp |  |  | They're at my beck and call |  |  |  | Làm cho ai phải vâng lời |  |  | To command/compel obedience from somebody; to reduce somebody to submission | 
 
 
 |  |  
		|  |  |