|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vệ tinh
noun satellite
| [vệ tinh] | | | satellite | | | Phóng vệ tinh | | To launch a satellite | | | Đưa vệ tinh vào quỹ đạo | | To put a satellite into orbit | | | Hầu hết các vệ tinh đều được dùng vào mục đích truyền thông, nghiên cứu khoa học, hoặc quân sự | | Most satellites are used for communication, scientific research, or military purposes |
|
|
|
|