|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vị
noun taste item (thuốc bắc)
| [vị] | | | item (in Chinese traditional medicine) | | | taste | | | Cái đó có vị mật / mù tạc | | It tastes of honey/mustard | | | flavour | | | Cháu thích ăn kem vị gì? | | What flavour (ice cream) do you like? | | | Kem (vị ) mít | | Jackfruit-flavoured ice-cream |
|
|
|
|