Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vị trí



noun
position, place

[vị trí]
place; post; situation; position; location; station
Vị trí then chốt
Key position
Đặt súng vào vị trí
To bring guns into position
Thử đặt anh vào vị trí của tôi xem!
Put yourself in my position!
Tất cả trở về vị trí của mình!
Take up your stations/positions!; Get into position!; Move into position!
Hãy chỉ cho tôi đích xác vị trí của ngôi tháp
Show me the exact location of the tower
Vị trí của trẻ em trong xã hội
The place of children in society



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.