|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vờ vịt
verb to feign, to pretend
| [vờ vịt] | | | to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to play-act | | | Đừng vờ vịt nữa! Anh chuyên lừa thiên hạ mà! | | Stop pretending! You're a professional cheater! |
|
|
|
|