Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vừa



adj
suitable, fitting

[vừa]
to suit; to fit; to match
áo sơ mi này tôi mặc không vừa
This shirt doesn't fit me
Chị có áo sơ mi nào em mặc vừa không?
Do you have a shirt in my size?
Thử cái này xem có vừa không!
Try this for size!
average; medium
Cao vừa
To be of average/medium height
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Small and medium-sized businesses
xem vừa mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.