Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viết



verb
to write, to record

[viết]
xem bút
Viết của tôi viết không đẹp
My pen doesn't write properly
to write
Nó nói tiếng Anh không hay lắm, nhưng viết được
He can't speak English very well, but he can write it
Họ viết về những gì họ đã trải qua ở châu Phi
They wrote about their experiences in Africa
Cô ấy viết báo " Le Monde"
She writes for 'Le Monde'
to spell
Họ viết sai tên tôi
They've spelt my name wrong; They've misspelt my name
Tên anh viết như thế nào?
How do you spell your name?; What is the spelling of your name?; How is your name spelt?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.