Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viện trợ


[viện trợ]
aid
Viện trợ quân sự / khẩn cấp
Military/emergency aid
Các tổ chức viện trợ quốc tế
International aid agencies



danh từ, động từ aid, to aid

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.