Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vua



noun
king

[vua]
king; monarch; sovereign
Vua Henry đệ ngũ King
Henry the Fifth Vua
Bỉ/Tây Ban Nha
The King of Belgium/Spain
Vua của các vua
The King of Kings
imperial; royal
Cung vua
Imperial palace; royal palace
Chúng tôi được họ tiếp đón như vua
They gave us a (right) royal welcome
lord; magnate; tycoon
Chân dung những ông vua kỹ nghệ
Portraits of the lords of industry; Portraits of the industrial magnates
Tội giết vua
Regicide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.