Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xã hội



noun
society

[xã hội]
society
Xã hội công nghiệp / nguyên thuỷ / Tây phương
Industrial/primitive/Western society
Địa vị của phụ nữ trong xã hội
Woman's place in society
Đó là mối nguy hiểm cho xã hội
It's a danger to society
Sống trong một xã hội tiêu thụ
To live in the consumer society
Xã hội mà mỗi công dân trong đó đều có vai trò cụ thể
Stakeholder society
social
Bảo hiểm xã hội
Social insurance
Tiến bộ xã hội
Social progress
Địa vị xã hội
Social standing/position/status
Gia đình là đơn vị căn bản trong xã hội
The family is the basic social unit
Chủ nghĩa xã hội
Socialism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.