Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xã hội chủ nghĩa



adj
socialist

[xã hội chủ nghĩa]
socialist
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom - Happiness
Quản lý nhà máy theo nguyên tắc xã hội chủ nghĩa
To manage a factory on socialist principles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.