|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xã hội học
noun sociology
| [xã hội học] | | | sociology | | | Các sinh viên này có chuyên về xã hội học giới tính hay không? | | Do these students major in sociology of sex? | | | sociological | | | Hiệp hội xã hội học | | Sociological Association | | | Nhà xã hội học | | | Sociologist |
|
|
|
|