| [xứng đáng] |
| | meritorious; worthy; deserving; fit |
| | Hắn không xứng đáng làm cha |
| He's not fit to be a father; He's not a fit father |
| | Hắn không xứng đáng được vinh dự như thế |
| He's unworthy/undeserving of such an honour |
| | Cô ta không xứng đáng (để ) đại diện cho chúng ta |
| She does not deserve to be our representative; She is not fit to be our representative |
| | appropriate; adequate |
| | to deserve; to merit |
| | Cô ta xứng đáng nhận giải nhất |
| She deserves first prize |