Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xứng đáng



adj
suitable, worthy

[xứng đáng]
meritorious; worthy; deserving; fit
Hắn không xứng đáng làm cha
He's not fit to be a father; He's not a fit father
Hắn không xứng đáng được vinh dự như thế
He's unworthy/undeserving of such an honour
Cô ta không xứng đáng (để ) đại diện cho chúng ta
She does not deserve to be our representative; She is not fit to be our representative
appropriate; adequate
to deserve; to merit
Cô ta xứng đáng nhận giải nhất
She deserves first prize



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.