|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xuất sắc
adj excellent
| [xuất sắc] | | | excellent | | | Cô ấy nói tiếng Anh xuất sắc | | She speaks excellent English | | | Ông ấy từng là một diễn viên xuất sắc, nhưng bây giờ chẳng ai nhắc đến ông ấy nữa | | He was an excellent actor, but nobody talks about him any more; He was an excellent actor, but nobody mentions him any more | | | Oliver Kahn được trao Giải thưởng Yashin dành cho Thủ môn Xuất sắc nhất | | Oliver Kahn was given the Yashin Award for the Best Goalkeeper |
|
|
|
|