Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xuất sắc



adj
excellent

[xuất sắc]
excellent
Cô ấy nói tiếng Anh xuất sắc
She speaks excellent English
Ông ấy từng là một diễn viên xuất sắc, nhưng bây giờ chẳng ai nhắc đến ông ấy nữa
He was an excellent actor, but nobody talks about him any more; He was an excellent actor, but nobody mentions him any more
Oliver Kahn được trao Giải thưởng Yashin dành cho Thủ môn Xuất sắc nhất
Oliver Kahn was given the Yashin Award for the Best Goalkeeper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.