| [yêu] |
| | to love |
| | Cảm thấy yêu ai |
| To feel love for somebody |
| | Làm điều gì vì yêu ai |
| To do something out of love for somebody |
| | Được ai yêu |
| To win somebody's love |
| | Ta chọn nàng vì đơn giản là ta yêu nàng |
| I choose you for the simple reason I love you |
| | Tôi thích anh, chứ chưa bao giờ yêu anh |
| I like you but I 've never loved you |
| | Những người yêu thiên nhiên / tự do / hoà bình |
| Nature/freedom/peace-loving people |
| | Em yêu |
| | Darling; honey |