Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
áo


habit; robe; tunique; veste; veston...
chemise; enveloppe; housse; engobe; enrobage
áo đường của viên thuốc
enrobage sucré d'une pilule
áo ghế bành
housse de fauteuil
áo đồ gốm
engobe de poterie
manteau (chez les mollusques)
(giải phẫu học; thực vật học) tunique
áo mạch
tunique vasculaire
áo hành
tunique de bulbe
nói tắt của áo quan (xem cỗ áo)
(nước) Autrice
autrichien; autrichien
áo rách khố ôm
être dans la dèche; être dans la débine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.