| habit; robe; tunique; veste; veston... |
| | chemise; enveloppe; housse; engobe; enrobage |
| | áo đường của viên thuốc |
| enrobage sucré d'une pilule |
| | áo ghế bành |
| housse de fauteuil |
| | áo đồ gốm |
| engobe de poterie |
| | manteau (chez les mollusques) |
| | (giải phẫu học; thực vật học) tunique |
| | áo mạch |
| tunique vasculaire |
| | áo hành |
| tunique de bulbe |
| | nói tắt của áo quan (xem cỗ áo) |
| | (nước) Autrice |
| | autrichien; autrichien |
| | áo rách khố ôm |
| | être dans la dèche; être dans la débine |