|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
âm
| (từ cũ, nghĩa cũ) principe femelle | | | Âm và dương | | principe femelle et principe mâle | | | như âm ti | | | Cõi âm | | monde des ténèbres | | | négatif; négative | | | Số âm | | nombre négatif | | | Điện âm | | électricité négative | | | (từ cũ, nghĩa cũ) femelle | | | son | | | Phát ra một âm | | émettre un son | | | (âm nhạc) ton | | | Âm trưởng | | ton majeur | | | enfouir | | | Âm của cải dưới đất | | enfouir ses trésors sous terre | | | coincer |
|
|
|
|