|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn năn
| se repentir; avoir des remords; être contrit | | | Ăn năn về những lỗi lầm của mình | | se repentir de ses fautes | | | Chết không ăn năn hối hận | | mourir sans remords | | | pénitent | | | Những giọt lệ ăn năn | | pleurs pénitents |
|
|
|
|