Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn năn


se repentir; avoir des remords; être contrit
Ăn năn về những lỗi lầm của mình
se repentir de ses fautes
Chết không ăn năn hối hận
mourir sans remords
pénitent
Những giọt lệ ăn năn
pleurs pénitents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.