|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đám
| lot; espace | | | Đám đất | | lot de terre | | | amas | | | Đám sao | | amas d'étoiles | | | Đám mây | | amas de nuages | | | foule; cohorte; tapée; trôlée; volée | | | Một đám người hiếu kì | | une foule de badauds | | | Một đám khách | | une cohorte de visiteurs | | | Một đám trè con | | une tapée d'enfants; une trôlée de marmots | | | parti | | | Chọn một đám giàu có | | choisir un riche parti | | | fête | | | Làng vào đám hằng năm | | le village commence sa fête annuelle | | | enterrement; cortège funèbre | | | Đưa đám | | suivre un cortège funèbre |
|
|
|
|