|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáng
| mériter; valoir; valoir la peine; valoir le coup | | | Đáng khen | | mériter des éloges | | | Đáng phạt | | mériter une punition | | | Phong cảnh ấy đáng đến thăm | | ce paysage vaut une visite | | | Điều đó không đáng nói | | ça ne vaut pas la peine d'en parler | | | Thế cũng đáng đấy | | ça vaut le coup | | | mérité; digne | | | Phần thưởng đáng lắm | | récompense bien méritée | | | người đáng khâm phục | | personne digne d'admiration | | | (tiếng địa phương) marécageux; bourbeux | | | không đáng | | | immérité; indigne |
|
|
|
|