|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáng đời
| bien mériter de vivre | | | ông ấy đi du lịch như thế cũng đáng đời | | par ce voyage touristique, il mérite bien de vivre | | | mériter un mauvais sort | | | Tên cướp ấy ở tù cũng đáng đời | | ce brigand est mis en prison, il mé rite ce mauvais sort |
|
|
|
|