Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đó


nasse
ce... là; cet... là; cette... là; ces...là
Hồi đó
ce moment-là
Người học trò đó
cet élève-là
Việc đó
cette affaire-là
Ai đó?
qui est là?
voilà
Anh ấy đó
le voilà
y
Tôi sẽ đến đó
j'y viendrai
(thân mật) tu; toi; te
Đó với đây không dây mà buộc (ca dao)
toi et moi, nous sommes líes ensemble, sans aucun lien pourtant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.