|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đùi
| (giải phẫu học) cuisse | | | (động vật học) gigot; cuissot; gigue | | | Đùi cừu | | gigot de mouton | | | Đùi lợn lòi | | cuissot de sanglier | | | Đùi hoãng | | gigue de chevreuil | | | manivelle | | | Đùi xe đạp | | manivelle de pédalier de bicyclette | | | (tiếng địa phương) matraque | | | kề đùi kề vế | | | rester ensemble d'une manière intime |
|
|
|
|