Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đú đởn


(cũng nói đún đởn) badin; grivois; folâtre
Tính đú đởn
humeur badine
Lời đú đởn
propos grivois
Vẻ đú đởn
air folâtre
đú đa đú đởn
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.