Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạp


donner un coup de la plante du pied
Đạp cho nó một cái
donnez-lui un coup de la plante de pied
fouler; piétiner; marcher sur
Đạp đất
fouler le sol; piétiner le sol
Đạp phải gai
marcher sur une épine
pédaler
Đạp xe đạp trong hai giờ
pédaler le vélo pendant deux heures
nói tắt của đạp mái
Gà trống đạp gà mái
coq qui couvre une poule
coup de la plante du pied
Cho nó một đạp
donnez-lui un coup de la plante du pied



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.