Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đảm đang


s'occuper activement de
Đảm đang mọi việc gia đình
s'occuper activement toutes les affaires de la famille
entreprenant
người mẹ đảm đang
une mère entreprenante
phụ nữ ba đảm đang
mouvement des femmes qui, pendant la guerre de résistance, entreprennent à la fois les affaires de la famille, de la production et de la lutte contre l'ennemi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.