Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đấu


(khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) boisseau
(từ cũ, nghĩa cũ) mesure de terrassement (valant à peu près un demi-mètre cube)
joindre; relier; réunir
Đấu hai đầu dây
joindre deux bouts de corde
mélanger
Đấu hai gói thuốc lá
mélanger duex paquets de tabac
jouter; rivaliser
Đấu giáo
jouer avec des lances
Đấu sức
rivaliser de force
(từ cũ, nghĩa cũ) lutter en accusant; dénoncer publiquement (les propriétaires terriens, dans la réforme agraire)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.