|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đấu
| (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) boisseau | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mesure de terrassement (valant à peu près un demi-mètre cube) | | | joindre; relier; réunir | | | Đấu hai đầu dây | | joindre deux bouts de corde | | | mélanger | | | Đấu hai gói thuốc lá | | mélanger duex paquets de tabac | | | jouter; rivaliser | | | Đấu giáo | | jouer avec des lances | | | Đấu sức | | rivaliser de force | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lutter en accusant; dénoncer publiquement (les propriétaires terriens, dans la réforme agraire) |
|
|
|
|