Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đập


barrage
battre; frapper; cingler
Tim đập
le coeur bat
Đập vào mắt
frapper les yeux
Mưa đập vào mặt
la pluie cingle le visage
émotter
Đập đất
émotter la terre
gauler
Đập táo
gauler des jujubes
briser
Đập hòn gạch
briser une brique
percuter
Kim hoả đập vào ngòi nổ
chien de fusil qui percute l'amorce
critiquer sévèrement; fustiger
Viết bài báo đập bọn bồi bút
écrire un article de journal pour critiquer sévèrement les écrivassiers à gage
Đập bọn hưởng lạc
fustiger les jouisseurs
(thể dục thể thao) faire un smash; smasher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.