| barrage |
| | battre; frapper; cingler |
| | Tim đập |
| le coeur bat |
| | Đập vào mắt |
| frapper les yeux |
| | Mưa đập vào mặt |
| la pluie cingle le visage |
| | émotter |
| | Đập đất |
| émotter la terre |
| | gauler |
| | Đập táo |
| gauler des jujubes |
| | briser |
| | Đập hòn gạch |
| briser une brique |
| | percuter |
| | Kim hoả đập vào ngòi nổ |
| chien de fusil qui percute l'amorce |
| | critiquer sévèrement; fustiger |
| | Viết bài báo đập bọn bồi bút |
| écrire un article de journal pour critiquer sévèrement les écrivassiers à gage |
| | Đập bọn hưởng lạc |
| fustiger les jouisseurs |
| | (thể dục thể thao) faire un smash; smasher |