Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đằng


côté
Đi đằng nào
se diriger de quel côté
Đằng nhà gái
du côté de la famille de la mariée
(khẩu ngữ) espèce; sorte; catégorie
Mua đường đằng trắng đừng mua đằng vàng
acheter du sucre de la catégorie blanche (du sucre blanc) et non du jaune
étendre de tout son long
Đằng ra mà đánh
étendre (quelqu'un) de tout son long pour le frapper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.