|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc
| épais; consistant; gras | | | Cháo đặc | | soupe épaisse | | | Nước xốt đặc | | sauce consistante | | | Mực đặc | | encre grasse | | | condensé; concentré | | | Sữa đặc có đường | | lait concentré sucré; lait condensé sucré | | | plein | | | Hình cầu đặc | | sphère pleine | | | très; complètement; entièrement | | | Đầy đặc | | très plein | | | Dốt đặc | | complètement ignorant; ignare | | | Gàn đặc | | entièrement toqué | | | dốt đặc cán mai | | complètement ignare | | | se condenser; se coaguler; se solidifier; s'épaissir | | | Sữa đặc lại | | lait qui se condense | | | Máu đặc lại | | sang qui se coagule | | | Xi-măng đặc lại | | ciment qui se solidifie | | | Mực đặc lại | | encre qui s'épaissit |
|
|
|
|