| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| đều đặn 
 
 
 |  | égal; régulier |  |  |  | Nhiệt độ đều đặn |  |  | température égale |  |  |  | Khuôn mặt đều đặn |  |  | visage régulier |  |  |  | Trả tiền đều đặn |  |  | payer de façon irrégulière; payer régulièrement |  |  |  | harmonieux; bien proportionné |  |  |  | Một tổng thể đều đặn |  |  | un ensemble harmonieux |  |  |  | Thân hình đều đặn |  |  | corps bien proportionné |  |  |  | assidu |  |  |  | Việc làm đều đặn |  |  | travail assidu |  |  |  | Đi học đều đặn |  |  | venir à l'école de façon assidue | 
 
 
 |  |  
		|  |  |