| địa 
 
 
 |  | (nói tắt của địa lý) géo |  |  |  | Thầy địa |  |  | prof de géo |  |  |  | géomancie |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của thổ địa) génie du sol |  |  |  | Cúng ông địa |  |  | rendre un culte au génie du sol |  |  |  | (thông tục) tancer vertement |  |  |  | Bị bố địa cho |  |  | être tancé vertement par son père |  |  |  | thầy địa |  |  |  | géomancien | 
 
 
 |  |