 | fixer le prix; tarifer; évaluer |
| |  | Định giá hàng hoá |
| | fixer le prix des marchandises |
| |  | Định giá cước vận chuyển đường sắt |
| | tarifier le transport par chemin de fer |
| |  | Định giá một bức tranh |
| | évaluer un tableau |
| |  | sự định giá hàng bán đấu giá |
| |  | prisée de vente aux enchères |