Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đọ


rivaliser; se mesurer
Đọ trí
rivaliser l'esprit
comparer; se comparer
Tôi đâu dám đọ với anh
je n'oserais pas me comparer avec vous
không đọ được
incomparable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.