|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đọc
| lire | | | Đọc báo | | lire un journal | | | Chữ viết không đọc được | | écriture qu'on ne peut lire | | | Biết đọc biết viết | | savoir lire et écrire | | | Dạy đứa trẻ tập đọc | | apprendre à lire à un enfant | | | Đọc nhiều lần, đọc đi đọc lại | | lire plusieurs fois | | | Đọc thư | | lire une lettre | | | Đọc truyện | | lire un roman | | | réciter | | | Đọc bài | | réciter sa leçon | | | déchiffrer | | | Đọc chữ tượng hình | | déchiffrer des hiéroglyphes | | | prononcer | | | Đọc bài diễn văn | | prononcer un discous | | | đỏ đọc | | | tout rouge; injecté de sang (en parlant des yeux) | | | đòng đọc | | | (redoublement; sens plus fort) | | | bài tập đọc | | | exercice de lecture | | | chứng đọc lẫn (y học) | | | paralexie | | | dễ đọc | | | lisible | | | khó đọc | | | illisible |
|
|
|
|