|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
độc quyền
| monopole; droit exclusif | | | Độc quyền phát hành giấy bạc | | monopole d'émission des billets de banque | | | monopoleur | | | Công ti độc quyền | | compagnie monopoleuse | | | nắm độc quyền | | | monopoliser | | | người nắm độc quyền | | | monopoliseur; monopoliste | | | sự nắm độc quyền | | | monopolisation |
|
|
|
|