| đột biến 
 
 
 |  | qui change subitement |  |  |  | Tình hình đột biến |  |  | situation qui change subitement |  |  |  | (sinh vật học, sinh lý học) mutation; mutante |  |  |  | Loài đột biến |  |  | espèce mutante |  |  |  | Đột biến tự nhiên |  |  | mutation naturelle |  |  |  | thuyết đột biến |  |  |  | mutationisme |  |  |  | khả năng đột biến |  |  |  | mutabilité | 
 
 
 |  |