Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đục


travailler au ciseau
Đục đá
travailler la pierre au ciseau
percer
Đục tường
percer un mur
démurer
Đục cửa sổ
demurer une fenêtre
tarauder
Sâu bọ đục gỗ
insecte qui taraude le bois
(thông tục) gratter; écornifler; grappiller
Không có gì đục được ở đấy đâu
il n'y a rien à gratter la-dedans
Nó tìm cách đục một ít tiền
il cherche le moyen d'écornifler quelque argent
trouble; turbide; louche
Nước đục
eau trouble
Thuỷ tinh đục
verre trouble
Rượu vang đục
vin louche
impur
Sống đục sao bằng thác trong
mieux vaut mourir pur que de mener une vie impure
mat; sourd
Tiếng đục
un son mat; un bruit sourd
độ đục
turbidité
đục nước béo cò
pêcher en eau trouble
đùng đục
(redoublement; sens atténué) légèrement trouble
gạn đục khơi trong
débarrasser des matières qui troublent pour redonner de la pureté; (nghĩa bóng) être lavé de ses souillures pour redevenir pur
phép đo độ đục
turbidimétrie
trâu chậm uống nước đục
aux derniers, les os



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.