| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| điếc 
 
 
 |  | sourd |  |  |  | qui n'explose pas |  |  |  | Đạn điếc |  |  | balle qui n'explose pas |  |  |  | bụng đói tai điếc |  |  |  | ventre affamé n'a point d'oreilles |  |  |  | bưng tai giả điếc |  |  |  | faire la sourde oreille |  |  |  | điếc không sợ súng |  |  |  | téméraire à l'excès |  |  |  | sáng tai họ điếc tai cày |  |  |  | prompt au repos mais rechigné au travail |  |  |  | tật điếc |  |  |  | surdité | 
 
 
 |  |  
		|  |  |