| temple |
| | Điện đức thánh Trần |
| temple consacré au culte du héros Trân Hung Dao |
| | palais |
| | Những điện trong kinh thành Huế |
| les palais de la citadelle de Huê |
| | électricité |
| | sự mất điện |
| panne d'électricité |
| | télégramme; câblogramme |
| | Đánh điện |
| envoyer un télégramme |
| | électrique |
| | Dây điện |
| fil électrique |
| | Dòng điện |
| courant électrique |
| | envoyer un télégramme; envoyer un câblogramme |
| | Điện về gia đình |
| envoyer un télégramme à sa famille |
| | đo điện |
| | galvanométrique |
| | kĩ thuật điện |
| | électro technique |
| | liệu pháp điện |
| | électrothérapie |
| | mao dẫn điện |
| | électrocapillaire |
| | máy phát điện |
| | électrogénérateur |
| | nam châm điện |
| | électro-aimant |
| | ống dò điện |
| | électrosondeur |
| | phân tích điện |
| | électro-analyse |
| | phẫu thuật điện |
| | électrochirurgie |
| | phép đo điện |
| | électrométrie |
| | phép đúc điện |
| | galvanoplastie |
| | quang kế điện |
| | électrophotomètre |
| | sinh điện (sinh lí học; sinh vật học) |
| | électrogène |
| | sốc điện (y học) |
| | électrochoc |
| | tính hướng điện |
| | (sinh lí học; sinh vật học) galvaotropisme |
| | tính theo điện |
| | galvanotactisme |