Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoàn


corps; ordre; collège
Đoàn ngoại giao
corps diplomatique
Đoàn kiến trúc
ordre des architectes
Đoàn cử tri
collège électoral
(quân sự) corps de troupes
troupe; ensemble
Đoàn ca sĩ
troupe de chanteurs
Đoàn nhạc sĩ
ensemble des musiciens
file; convoi; train
Đoàn người
file de gens
Đoàn phạm nhân
convoi de prisonniers
Đoàn xe tải
train de camions
fédération
(toán học) congruence
Đoàn tuyến
congruences de droites



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.