|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoàn
| corps; ordre; collège | | | Đoàn ngoại giao | | corps diplomatique | | | Đoàn kiến trúc | | ordre des architectes | | | Đoàn cử tri | | collège électoral | | | (quân sự) corps de troupes | | | troupe; ensemble | | | Đoàn ca sĩ | | troupe de chanteurs | | | Đoàn nhạc sĩ | | ensemble des musiciens | | | file; convoi; train | | | Đoàn người | | file de gens | | | Đoàn phạm nhân | | convoi de prisonniers | | | Đoàn xe tải | | train de camions | | | fédération | | | (toán học) congruence | | | Đoàn tuyến | | congruences de droites |
|
|
|
|