Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đo lường


mesurer
cơ quan đo lường
service des poids et mesures
đơn vị đo lường
unités de mesure
khoa đo lường
métrologie
nhà đo lường
métrologiste; métrologue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.