Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưu


bien
Đỗ hạng ưu
être reçu avec la mention bien
(khẩu ngữ) nói tắt của ưu điểm
Phải kể đến cả ưu lẫn khuyết
il faut tenir compte à la fois des bons côtés et des défauts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.